Những biến đổi di truyền ẩn trong khối u: tại sao chúng lại quan trọng đối với DLBCL?

U lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) là loại ung thư bắt đầu từ tế bào B - tế bào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể. DLBCL là loại u lympho không Hodgkin phổ biến nhất ở người lớn, với tỷ lệ mắc bệnh hàng năm là 7-8 ca trên 100.000 người tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Loại ung thư này chủ yếu xảy ra ở người lớn tuổi, với độ tuổi trung bình khi được chẩn đoán là khoảng 70, mặc dù nó có thể xảy ra ở người lớn trẻ tuổi và ít phổ biến hơn là trẻ em. DLBCL có thể xuất hiện ở hầu hết mọi bộ phận của cơ thể và tùy thuộc vào một số yếu tố, có xu hướng trở thành một khối u ác tính rất hung hãn. Dấu hiệu đầu tiên của bệnh thường là quan sát thấy khối u hoặc mô thâm nhiễm phát triển nhanh chóng, đôi khi kèm theo các triệu chứng toàn thân B như sốt, sụt cân và đổ mồ hôi đêm.

Cơ chế sinh bệnh của DLBCL vẫn chưa được hiểu rõ. Nhìn chung, DLBCL phát sinh từ các tế bào B bình thường, nhưng nó cũng có thể là sự chuyển đổi ác tính của các loại u lympho khác (đặc biệt là u lympho vùng biên) hoặc, trong những trường hợp hiếm gặp, được gọi là chuyển đổi Richter, từ bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính. Suy giảm miễn dịch là một yếu tố nguy cơ quan trọng gây ra bệnh và có liên quan đến nhiễm một số loại vi-rút nhất định (như vi-rút Epstein-Barr, vi-rút herpes liên quan đến sarcoma Kaposi và vi-rút gây suy giảm miễn dịch ở người HIV) cũng như vi khuẩn Helicobacter pylori. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp đều liên quan đến sự gia tăng không rõ nguyên nhân các đột biến gen và những thay đổi trong biểu hiện gen thúc đẩy hành vi ác tính của các loại tế bào B cụ thể.

Chẩn đoán DLBCL thường được thực hiện bằng cách cắt bỏ một phần khối u để sinh thiết và kiểm tra mô dưới kính hiển vi.

Nhiều phân nhóm của DLBCL đã được xác định có sự khác biệt về các đặc điểm lâm sàng, kết quả sinh thiết, mức độ ác tính và tiên lượng. Phương pháp điều trị thông thường cho hầu hết các phân nhóm là hóa trị liệu cộng với thuốc kháng thể đơn dòng nhắm vào tế bào ung thư, thường là rituximab. Với các phương pháp điều trị này, hơn một nửa số bệnh nhân DLBCL có thể được chữa khỏi; tuy nhiên, tỷ lệ chữa khỏi nói chung thấp hơn ở người lớn tuổi, với tỷ lệ sống sót sau năm năm chỉ khoảng 58%.

Các phân nhóm của DLBCL

U lympho tế bào B lớn lan tỏa bao gồm một nhóm các phân nhóm bệnh đa dạng về mặt sinh học và lâm sàng, nhiều phân nhóm trong số đó khó phân biệt bằng các tiêu chuẩn được xác định rõ ràng và chấp nhận rộng rãi. Theo phân loại lại của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2016, DLBCL có thể được chia thành phân nhóm phổ biến nhất là u lympho tế bào B lớn lan tỏa không xác định rõ (DLBCL, NOS), chiếm 80% đến 85% tổng số các trường hợp DLBCL. Các trường hợp còn lại bao gồm các phân nhóm tương đối hiếm gặp, khác nhau về hình thái (hình dạng hiển vi), kiểu hình miễn dịch (tức là biểu hiện của các protein đánh dấu cụ thể), các đặc điểm lâm sàng và mối liên quan với một số tác nhân gây bệnh nhất định.

DLBCL, NOS mặc dù không nằm trong phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2016, nhưng rõ ràng có liên quan đến tình trạng nhiễm trùng dai dẳng với vi khuẩn Helicobacter pylori.

DLBCL, không được chỉ định khác

Các trường hợp DLBCL không đáp ứng các tiêu chí đặc trưng về lâm sàng, mô học, kiểu hình tế bào khối u và tiêu chí liên quan đến tác nhân gây bệnh của các phân nhóm DLBCL khác được gọi là DLBCL, NOS. Thông thường, căn bệnh này rất hung dữ, với tỷ lệ sống sót lâu dài khoảng 65% đối với những bệnh nhân được điều trị bằng hóa trị liệu tiêu chuẩn. Tuy nhiên, có nhiều biến thể của căn bệnh này có sự khác biệt đáng kể về các thông số như mức độ hung dữ và phản ứng với điều trị.

Biểu hiện lâm sàng và các chỉ số tiên lượng

Khoảng 70% các trường hợp DLBCL, NOS chủ yếu biểu hiện bằng bệnh hạch. Trong những trường hợp này, biểu hiện lâm sàng điển hình nhất là khối u phát triển nhanh chóng ở khu vực có nhiều hạch bạch huyết, chẳng hạn như bẹn, nách hoặc cổ. Khoảng 30% còn lại bắt đầu từ u lympho ngoài hạch, phổ biến nhất là ở dạ dày hoặc ít phổ biến hơn ở các cơ quan khác như tinh hoàn, vú, tử cung, buồng trứng, thận, tuyến thượng thận, tuyến giáp hoặc xương.

Bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng toàn thân B như sụt cân, đổ mồ hôi đêm và sốt.

Ngoài ra, bệnh nhân mắc DLBCL cũng thường có nồng độ lactate dehydrogenase và beta-2 microglobulin trong máu cao bất thường và 10% đến 20% các trường hợp có thể chữa lành đến tủy xương.

Tác động của biến thể di truyền

Trong hầu hết các trường hợp DLBCL, NOS, quá trình bệnh lý là kết quả, ít nhất là một phần, của sự tiến triển từng bước của các thay đổi di truyền, chẳng hạn như đột biến, biểu hiện thay đổi, khuếch đại và chuyển vị gen. Những thay đổi này thường dẫn đến tăng hoặc giảm chức năng của sản phẩm gen, do đó ảnh hưởng đến hoạt động của các con đường truyền tín hiệu tế bào. Nhiều gen bị thay đổi trong DLBCL và một số thay đổi này rất kỳ lạ và chưa được hiểu đầy đủ.

Ví dụ, gen BCL2 và sản phẩm protein Bcl-2 của nó điều chỉnh quá trình apoptosis của tế bào, trong khi MYC là yếu tố phiên mã quan trọng kiểm soát sự tăng sinh và lan rộng của tế bào.

Phương pháp chẩn đoán

Kiểm tra bằng kính hiển vi các mô bị ảnh hưởng có thể phát hiện khối lượng lớn tế bào ác tính thường được phân loại là tế bào B. Các tế bào này được sắp xếp theo kiểu khuếch tán và thường phá vỡ cấu trúc của mô bình thường. Hình thái tế bào cho thấy số lượng lớn các loại tế bào trung tâm, tế bào miễn dịch hoặc tế bào bất thường.

Điều trị và tiên lượng

Phương pháp điều trị đầu tay cho DLBCL thường bao gồm phác đồ R-CHOP, là sự kết hợp giữa thuốc hóa trị và kháng thể đơn dòng. Đối với loại GBC, tỷ lệ đáp ứng chung của phác đồ R-CHOP có thể đạt tới 60-70%. Tuy nhiên, đối với một số đột biến nhất định, chẳng hạn như những thay đổi trong gen MYC, phương pháp này kém hiệu quả hơn. Đối với những trường hợp nguy cơ cao này, các nghiên cứu lâm sàng cũng đã mang lại hy vọng mới cho chế độ DA-R-EPOCH.

Mặc dù việc điều trị đã đạt được một số thành công nhất định, mối tương quan sâu sắc giữa đột biến DLBCL và những thay đổi về gen vẫn là một lĩnh vực đáng để khám phá. Các nghiên cứu trong tương lai sẽ tiết lộ vai trò tiềm tàng của những thay đổi di truyền này trong quá trình phát triển và điều trị DLBCL như thế nào và chúng sẽ mang lại cho chúng ta những hiểu biết mới nào?

Trending Knowledge

Các triệu chứng của DLBCL: Bạn có biết những triệu chứng này có thể có ý nghĩa gì không?
U lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) là loại ung thư có nguồn gốc từ tế bào B, loại tế bào lympho chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể. Ở người lớn, DLBCL là bệnh u lympho không Hodgkin phổ biến nhất,
Bí mật 70 tuổi: Sự thật đáng ngạc nhiên đằng sau việc chẩn đoán bệnh nhân DLBCL là gì?
Khi nói đến u lympho, u lympho tế bào B lớn màu xanh lam (DLBCL) chắc chắn là loại thu hút nhiều sự chú ý nhất. Đó là một khối u ác tính có nguồn gốc từ tế bào B, loại tế bào bạch cầu chịu trách nhiệm
Tại sao DLBCL được gọi là bệnh ung thư hạch phổ biến nhất ở người lớn?
U lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) là loại ung thư hạch không Hodgkin phổ biến nhất ở người lớn. Tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, có khoảng 7 đến 8 trường hợp mới được xác nhận trên 100.000 người mỗi

Responses