Dấu hiệu tiềm ẩn của bệnh nhiễm toan chuyển hóa cấp tính: Bạn có thể nhận biết các triệu chứng không?

Nhiễm toan chuyển hóa là tình trạng mất cân bằng điện giải nghiêm trọng được đặc trưng bởi sự mất cân bằng axit-bazơ của cơ thể. Có ba nguyên nhân cơ bản chính gây ra nhiễm toan chuyển hóa: sản xuất quá nhiều axit, mất bicarbonate và giảm khả năng bài tiết axit dư thừa của thận. Tình trạng này có thể dẫn đến nhiễm toan, tình trạng độ pH của máu động mạch giảm xuống dưới 7,35. Điều quan trọng cần lưu ý là nhiễm toan và nhiễm toan máu không loại trừ lẫn nhau, vì nồng độ pH và ion hydro cũng phụ thuộc vào sự cùng tồn tại của các mất cân bằng axit-bazơ khác, và do đó, bệnh nhân nhiễm toan chuyển hóa có thể có giá trị pH dao động từ thấp đến cao. .

Nhiễm toan chuyển hóa cấp tính thường xảy ra khi bị bệnh nặng hoặc nằm viện và thường do cơ thể sản xuất quá nhiều axit hữu cơ, chẳng hạn như axit keto hoặc axit lactic.

Đối với nhiễm toan chuyển hóa cấp tính, các triệu chứng không đặc hiệu và việc chẩn đoán có thể khó khăn trừ khi bệnh nhân có hướng dẫn rõ ràng về phân tích khí máu. Các triệu chứng điển hình bao gồm tim đập nhanh, nhức đầu, thay đổi trạng thái tinh thần (chẳng hạn như lo lắng nghiêm trọng do thiếu oxy), giảm thị lực, buồn nôn, nôn, đau bụng, thay đổi khẩu vị và tăng cân, yếu cơ, đau xương khớp. Đặc biệt, bệnh nhân nhiễm toan chuyển hóa cấp tính có thể phát triển kiểu thở sâu và nhanh gọi là thở Kussmaul, một tình trạng thường liên quan đến nhiễm toan đái tháo đường. Thở sâu và nhanh có thể bù đắp ở một mức độ nào đó bằng cách tăng lượng carbon dioxide thải ra ngoài, do đó làm giảm nồng độ carbon dioxide trong huyết thanh.

Toan máu quá mức cũng có thể dẫn đến các biến chứng về thần kinh và tim, bao gồm buồn ngủ, hôn mê, co giật, các bất thường về tim (chẳng hạn như nhịp nhanh thất) và giảm đáp ứng với epinephrine, cuối cùng dẫn đến hạ huyết áp.

Sự khác biệt giữa nhiễm toan chuyển hóa cấp tính và mãn tính

Liên quan đến nhiễm toan chuyển hóa cấp tính, nhiễm toan chuyển hóa mãn tính là do suy giảm chức năng thận (chẳng hạn như bệnh thận mãn tính) hoặc mất bicarbonate. Các triệu chứng của nhiễm toan chuyển hóa mạn tính cũng không đặc hiệu, nhưng chẩn đoán có thể được thực hiện bằng cách kiểm tra nồng độ bicarbonate huyết thanh. Bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính nên được kiểm tra thường xuyên tình trạng nhiễm toan chuyển hóa.

Chẩn đoán nhiễm toan chuyển hóa bao gồm giảm pH huyết thanh, thường là do rối loạn chuyển hóa hơn là rối loạn chức năng hô hấp. Nói chung, nồng độ bicarbonate huyết thanh sẽ dưới 22 mEq/L và pCO2 sẽ giảm do tăng thông khí trong nỗ lực khôi phục pH về mức bình thường. Trong một số trường hợp mất cân bằng axit-bazơ hỗn hợp, độ pH có thể bình thường hoặc tăng cao và cần xét nghiệm thêm để xác nhận rằng nhiễm toan chuyển hóa là rối loạn nguyên phát.

Nguyên nhân nhiễm toan chuyển hóa

Thông thường, nhiễm toan chuyển hóa xảy ra khi cơ thể sản xuất quá nhiều axit (chẳng hạn như nhiễm axit lactic), mất bicarbonate trong máu hoặc thận không thể loại bỏ quá nhiều axit một cách hiệu quả. Nguyên nhân phổ biến nhất của nhiễm toan chuyển hóa mãn tính là giảm khả năng loại bỏ axit dư thừa của thận. Vì chế độ ăn điển hình của phương Tây tạo ra 75–100 mEq axit mỗi ngày nên những người có chức năng thận bình thường sẽ tăng sản xuất amoniac để bài tiết các axit này trong chế độ ăn uống. Nhưng khi chức năng thận suy giảm, ống thận mất khả năng loại bỏ axit dư thừa, khiến bicarbonate huyết thanh được sử dụng để đệm axit và làm cạn kiệt nguồn dự trữ của xương và cơ.

Trong nhiễm toan chuyển hóa cấp tính, nguyên nhân làm tăng khoảng trống anion bao gồm nhiễm toan lactic, nhiễm toan ceto (ví dụ như tiểu đường, rượu hoặc đói) và suy thận mãn tính.

Chẩn đoán và điều trị

Điều trị nhiễm toan chuyển hóa phụ thuộc chủ yếu vào nguyên nhân cơ bản, ưu tiên đảo ngược quá trình chính gây ra nhiễm toan. Khi xem xét các lựa chọn điều trị, điều quan trọng là phải phân biệt giữa nhiễm toan chuyển hóa cấp tính và mãn tính. Đối với nhiễm toan chuyển hóa cấp tính, bicarbonate thường được dùng khi độ pH dưới 7,11, trong khi đối với nhiễm toan nhẹ (pH từ 7,1 đến 7,2), chỉ dùng trong trường hợp điều trị chấn thương thận cấp tính nặng. Mục tiêu của điều trị là cải thiện tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Ở những bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính, điều trị nhiễm toan chuyển hóa có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh và can thiệp vào chế độ ăn uống cũng có thể giúp cải thiện tình trạng của họ, thường là bằng bicarbonate đường uống.

Tuy nhiên, tác dụng phụ của bicarbonate đường uống bao gồm không dung nạp đường tiêu hóa, tăng phù nề và tăng huyết áp, đồng thời liệu pháp kiềm bằng đường uống liều cao có thể ảnh hưởng đến sự tuân thủ của bệnh nhân. Nghiên cứu gần đây cho thấy một loại thuốc thử nghiệm có tên Veverimer cải thiện hiệu quả và an toàn tình trạng nhiễm toan chuyển hóa ở bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính và giúp cải thiện chất lượng cuộc sống lâu dài.

Chẩn đoán và điều trị nhiễm toan chuyển hóa đòi hỏi phải xác định nhanh chóng và chính xác các triệu chứng. Vậy, những tín hiệu sức khỏe dường như bị bỏ qua xung quanh bạn có thể là dấu hiệu báo trước của nhiễm toan chuyển hóa là gì?

Trending Knowledge

Nhiễm toan chuyển hóa mãn tính: Tại sao nó thường bị bỏ qua và nguy hiểm như vậy?
Nhiễm toan chuyển hóa mãn tính là sự mất cân bằng điện giải nghiêm trọng được đặc trưng bởi sự mất cân bằng trong cân bằng axit-bazơ của cơ thể.Nó có ba nguồn chính: tăng sản xuất axit, mất bicarbona
Bí ẩn của chứng nhiễm toan chuyển hóa: Bạn có biết nó ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta như thế nào không?
Toan chuyển hóa là một rối loạn điện giải nghiêm trọng đặc trưng bởi sự mất cân bằng axit-bazơ trong cơ thể. Nguyên nhân cơ bản có thể được chia thành ba loại: tăng sản xuất axit, mất bicarbonate và g
Cân bằng axit-bazơ trong cơ thể con người: Tại sao nhiễm toan chuyển hóa lại là một cuộc khủng hoảng sức khỏe?
Nhiễm toan chuyển hóa là tình trạng mất cân bằng điện giải nghiêm trọng được đặc trưng bởi sự rối loạn cân bằng axit-bazơ của cơ thể, do ba nguyên nhân cơ bản: sản xuất quá nhiều axit, mất bicarbonate

Responses