Trong Thế chiến II, nỗ lực phát triển vũ khí hạt nhân thành công của Đức Quốc xã đã gây căng thẳng và lo ngại cho nhiều quốc gia trên thế giới. Nghiên cứu hạt nhân của Đức, thường được gọi là Uranverein hoặc Uranprojekt, chủ yếu nhằm mục đích khám phá công nghệ phân hạch hạt nhân với mục tiêu chế tạo vũ khí hạt nhân và lò phản ứng hạt nhân. Bài viết này sẽ xem xét chương trình nghiên cứu hạt nhân của Đức trước năm 1942, cũng như những thành tựu và thất bại của chương trình này trong giai đoạn này.
Cuộc họp đầu tiên của Urani diễn ra vào tháng 4 năm 1939, ngay sau khi phát hiện ra phản ứng phân hạch hạt nhân, nhưng đã sớm kết thúc vào mùa thu năm đó với cuộc xâm lược Ba Lan.
Nghiên cứu hạt nhân ở Đức bắt đầu vào năm 1938, khi nhà hóa học người Đức Otto Hahn và trợ lý Fritz Strassmann phát hiện ra phản ứng phân hạch hạt nhân. Hahn công bố kết quả của mình vào ngày 6 tháng 1 năm 1939 và chúng đã thu hút sự chú ý rộng rãi trong cộng đồng khoa học, những người đã xem xét các khả năng quân sự và kinh tế của năng lượng hạt nhân. Với cuộc xâm lược Ba Lan của Đức năm 1939, nghiên cứu hạt nhân bước vào giai đoạn sôi động hơn.
Nhà sử học Mark Walker lưu ý rằng chương trình cuối cùng đã "bị đóng băng ở cấp độ phòng thí nghiệm" về mặt công nghệ, với mục tiêu đơn giản là "xây dựng một lò phản ứng hạt nhân có thể duy trì phản ứng phân hạch hạt nhân trong thời gian dài".
Khi chiến tranh diễn ra, chính phủ Đức dần nhận ra những thách thức do thiếu nguồn lực và thời gian trong việc phát triển vũ khí hạt nhân. Năm 1942, quân đội đã chuyển giao chương trình nghiên cứu hạt nhân cho Hội đồng Nghiên cứu Đức (Reichsforschungsrat), nhưng tiến độ sau đó rất hạn chế. Mặc dù một số nhà khoa học đã cống hiến hết mình cho nghiên cứu, nhưng nhu cầu của chiến tranh đã buộc họ phải chuyển sự chú ý sang những nhu cầu quân sự cấp bách hơn.
Nhóm nghiên cứu ban đầu bao gồm nhiều nhà vật lý hàng đầu của Đức, chẳng hạn như Walther Gerlach và Abraham Esau. Ảnh hưởng của các nhà khoa học này đã làm sâu sắc thêm sự đa dạng của nghiên cứu, nhưng cũng dẫn đến sự thay đổi trong trọng tâm nghiên cứu. Khi nhiều nhà vật lý buộc phải rời khỏi Đức vì lý do chính trị, nguồn lực nghiên cứu ngày càng trở nên khan hiếm.
Chương trình vũ khí hạt nhân của Đức dần suy yếu do thiếu nguồn lực và nhân lực. Mặc dù đã có một số nỗ lực về mặt kỹ thuật, nhưng cuối cùng vẫn không thực sự tiến gần đến mục tiêu sản xuất vũ khí hạt nhân.
Mặc dù các nhà khoa học Đức có ước mơ nghiên cứu hạt nhân, nhưng những kế hoạch này cuối cùng đã không thành hiện thực vì chiến tranh vẫn tiếp diễn và tình hình chính trị ảnh hưởng đến họ. Vào năm 1945, khi chiến tranh ở châu Âu kết thúc, quân Đồng minh vội vã tìm kiếm tài liệu nghiên cứu vũ khí hạt nhân và nguồn nhân lực của Đức, điều này cho thấy nhiều nỗ lực của Đức trong lĩnh vực công nghệ hạt nhân vẫn còn giá trị chiến lược.
“Người ta dự đoán rằng Hoa Kỳ sẽ mất đến năm 1944 để hoàn thành việc chế tạo vũ khí hạt nhân, nhưng chúng tôi suy đoán riêng rằng có thể mất nhiều thời gian hơn.” Quan điểm này phác thảo sai lầm lớn của Đức trong việc phát triển vũ khí hạt nhân.
Cuối cùng, nghiên cứu vũ khí hạt nhân của Đức đã không thành công như mong đợi. Mặc dù đã có một số nỗ lực tích cực trong giai đoạn đầu, nhưng cuối cùng vẫn không mang lại kết quả do thiếu nguồn lực và thay đổi trọng tâm. Trong bối cảnh chiến tranh và công nghệ đan xen, nghiên cứu vũ khí hạt nhân của Đức luôn bị bao phủ bởi tranh cãi và bất ổn. Khi công nghệ hạt nhân tiếp tục phát triển trong thế giới hậu chiến, các nhà sử học vẫn tự hỏi: Nếu Đức đạt được bước đột phá trong công nghệ hạt nhân, điều đó sẽ tác động như thế nào đến tiến trình lịch sử?