Trong Thế chiến II, chế độ Đức Quốc xã đã bắt đầu một loạt các dự án nghiên cứu liên quan đến công nghệ hạt nhân, bao gồm phát triển vũ khí hạt nhân và lò phản ứng hạt nhân. Các nhóm nghiên cứu này được gọi là Câu lạc bộ Uranius hoặc Dự án Uranius. Các nhà khoa học này đã thảo luận chính xác điều gì trong cuộc họp bí mật của họ?
Chương trình hạt nhân của Đức bắt đầu vào tháng 4 năm 1939, chỉ vài tháng sau khi phản ứng phân hạch hạt nhân lần đầu tiên được phát hiện vào tháng 12 năm 1938, và vẫn tiếp tục.
Những nỗ lực ban đầu bị cản trở bởi thực tế là các nhà vật lý hàng đầu của Đức đã bị bắt đi nghĩa vụ quân sự. Khi Chiến tranh thế giới thứ II nổ ra, quân đội Đức đã tiếp quản việc nghiên cứu, thành lập Câu lạc bộ Uranium thứ hai và chia thành ba lĩnh vực chính: phát triển lò phản ứng hạt nhân, sản xuất urani và nước nặng, và phát triển tách urani đồng vị.
Nhà sử học Mark Walker cho biết dự án cuối cùng đã "bị đóng băng" trong phòng thí nghiệm và mục tiêu của nó khá khiêm tốn ngay từ đầu.
Khi giới lãnh đạo quân đội Đức nhận ra rằng phản ứng phân hạch hạt nhân sẽ có đóng góp hạn chế cho nỗ lực chiến tranh, quyền kiểm soát dự án Uranius đã được chuyển giao cho Hội đồng nghiên cứu quốc gia Đức vào năm 1942, sau đó chia dự án này cho chín viện nghiên cứu lớn . Max Wojciech cũng chỉ ra rằng, mặc dù có nhiều lo ngại vào thời điểm đó, Đức chưa bao giờ thực sự tiến gần đến việc sản xuất vũ khí hạt nhân.
Trong một lá thư gửi cho một người bạn, Otto Hahn đã bày tỏ sự hiểu biết chi tiết của mình về phản ứng phân hạch hạt nhân, sau đó được các nhà khoa học xác nhận và gọi là "phản ứng phân hạch hạt nhân".
Sau đó, nhiều nhà khoa học rời khỏi đất nước vì tình hình chính trị ở Đức, đặc biệt là những người gốc Do Thái, điều này càng làm suy yếu khả năng nghiên cứu của Đức. Sau nhiều giai đoạn phát triển, việc từ bỏ cuối cùng đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể về số lượng các nhà nghiên cứu và nhiều nhà nghiên cứu buộc phải chuyển sang phục vụ nhu cầu chiến tranh trực tiếp.
Sau khi chiến tranh ở châu Âu kết thúc vào năm 1945, nhiều quốc gia Đồng minh bắt đầu cạnh tranh để giành các thành phần còn lại của ngành công nghiệp hạt nhân Đức, bao gồm nhân sự, cơ sở vật chất và vật tư. Điều này có thể thấy trong chương trình tên lửa đạn đạo V-2 của Đức, khi quân Đồng minh muốn làm chủ những công nghệ tiên tiến này.
Trong cuộc xâm lược Na Uy của Đức, việc sản xuất nước nặng đã nhanh chóng được đảm bảo, hỗ trợ cho chương trình hạt nhân của Đức. Sau đó, quân Đồng minh đã thực hiện một số cuộc tấn công phá hoại vào các cơ sở sản xuất nước nặng của Đức.
Trong Câu lạc bộ Uranius, các nhà khoa học đã bày tỏ quan điểm khác nhau về công nghệ hạt nhân. Tại hội nghị, các học giả từ nhiều lĩnh vực khác nhau đã tham gia vào các cuộc tranh luận sôi nổi về các vấn đề như tiềm năng của vũ khí hạt nhân và phân bổ nguồn lực, nhưng hầu hết quyền tài phán chính thức vẫn nằm trong tay quân đội.
Kết luận cuối cùng là Đức tụt hậu so với các nước khác trong nghiên cứu và phát triển vũ khí hạt nhân, không chỉ vì các vấn đề kỹ thuật mà còn vì những thay đổi trong môi trường chính trị. Theo thời gian, mục tiêu của Câu lạc bộ Uranium ngày càng trở nên mờ nhạt, và các hoạt động nghiên cứu và phát triển liên quan dần bị đình trệ dưới áp lực của chiến tranh.
Trong khi sự phát triển của vũ khí hạt nhân vẫn tiếp tục ở nhiều quốc gia, các nhà khoa học Đức đã phải đấu tranh để sinh tồn và khẳng định sự chuyên nghiệp của mình, và một số thậm chí còn phải đối mặt với xung đột đạo đức của riêng mình. Khi nạn đói và nguồn tài nguyên cạn kiệt đang rình rập, liệu họ có buộc phải đặt câu hỏi về ý nghĩa thực sự của hoạt động khoa học của mình không?