Dầu cọ, loại dầu thực vật ăn được từ phần thịt của quả cọ dầu, đang trở thành một trong những mối đe dọa lớn đối với các khu rừng mưa nhiệt đới. Khi nhu cầu toàn cầu về dầu cọ tăng lên, việc sản xuất sản phẩm này đang dẫn đến nạn phá rừng trên quy mô lớn, đặc biệt là ở các nước nhiệt đới như Indonesia và Malaysia. Dầu cọ được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, nhiên liệu sinh học và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó chiếm khoảng 36% sản lượng cây lấy dầu toàn cầu vào năm 2014, chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong nền kinh tế hiện đại.
Dầu cọ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà sản xuất thực phẩm, không chỉ vì chi phí thấp mà còn vì tính ổn định oxy hóa tốt và độ bền ở nhiệt độ cao.
Tuy nhiên, chi phí môi trường đằng sau việc này khiến nhiều nhóm nhân quyền và môi trường lo lắng. Ngành công nghiệp dầu cọ được cho là nguyên nhân chính gây ra nạn phá rừng ở vùng nhiệt đới và có liên quan chặt chẽ đến các vấn đề nhân quyền liên quan.
Ngay từ 5.000 năm trước, con người đã bắt đầu sử dụng cây cọ dầu làm nguồn thực phẩm. Vào cuối thế kỷ 19, các nhà khảo cổ phát hiện dấu vết dầu cọ trong một ngôi mộ ở Ai Cập từ năm 3000 trước Công nguyên. Việc sử dụng dầu cọ đã có từ lâu đời ở các nước Tây và Trung Phi và trở thành loại dầu chính trong nấu ăn hàng ngày.
Dầu cọ trở thành mặt hàng quan trọng đối với các thương gia Anh trong Cách mạng Công nghiệp, chủ yếu được sử dụng làm chất bôi trơn cho máy móc công nghiệp. Nó là thành phần quan trọng trong các sản phẩm như xà phòng và đã trở thành thành phần chính trong các sản phẩm hóa chất hàng ngày khác nhau.
Quy trình chiết xuất dầu cọ bao gồm việc nghiền quả cọ dầu và ép lạnh để thu được dầu cọ ít qua chế biến hơn. Điều này không chỉ giữ được màu đỏ tự nhiên mà còn giữ được nhiều chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, khi nhu cầu tăng cao, phương pháp sản xuất công nghiệp dần thay thế phương pháp truyền thống khiến sản lượng dầu cọ tiếp tục tăng.
Sự gia tăng sản lượng này đã tác động nghiêm trọng đến môi trường tự nhiên, đặc biệt là rừng mưa nhiệt đới. Việc phá rừng mưa nhiệt đới dẫn đến mất đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến sự sống còn của cộng đồng bản địa địa phương.
Sự phát triển nhanh chóng của ngành dầu cọ cũng gây ra những mâu thuẫn trong xã hội. Vi phạm quyền đất đai, làn sóng lao động nhập cư bất hợp pháp và các vấn đề liên quan đến nhân quyền khác đang là mối lo ngại rộng rãi. Trong khi sản xuất dầu cọ đã cung cấp việc làm cho người dân địa phương, cải thiện cơ sở hạ tầng, dịch vụ xã hội và giảm nghèo, thì trong nhiều trường hợp, cộng đồng địa phương chưa nhận được sự tư vấn hoặc bồi thường đầy đủ.
Giống như sự phát triển của bất kỳ nguồn tài nguyên nào, sản xuất dầu cọ là con dao hai lưỡi, mang lại cơ hội kinh tế nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ bất bình đẳng xã hội và suy thoái môi trường.
Khi tỷ lệ dầu cọ dùng để sản xuất nhiên liệu sinh học tăng lên, người dân bắt đầu lo lắng liệu nhu cầu nhiên liệu có vượt quá nhu cầu lương thực hay không, dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng ở một số nước đang phát triển. Hiện tượng này còn được mô tả là vấn đề về "thực phẩm và nhiên liệu". Tính bền vững của dầu cọ đã trở thành một chủ đề tranh luận sôi nổi.
Theo dự đoán, sản lượng dầu cọ thế giới có thể đạt quy mô đáng kinh ngạc là 240 triệu tấn vào năm 2050. Điều này có nghĩa là việc tìm kiếm sự cân bằng giữa đáp ứng nhu cầu năng lượng và bảo vệ môi trường sẽ trở thành thách thức lớn mà chính phủ, doanh nghiệp và các nhóm môi trường phải đối mặt.
Nhiều nghiên cứu và sáng kiến đang được tiến hành nhằm làm cho hoạt động sản xuất dầu cọ trở nên bền vững hơn và cố gắng tìm ra giải pháp trung gian giữa việc bảo vệ hệ sinh thái và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Trong bối cảnh đó, chúng ta không thể không nghĩ: Trong sự phát triển trong tương lai, liệu ngành dầu cọ có thể tìm ra sự chung sống hài hòa giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ sinh thái?