Đồng (II) clorua hay còn gọi là khí clorua đồng, là một hợp chất vô cơ được sử dụng rộng rãi với công thức hóa học CuCl2. Trong công nghiệp, đồng (II) clorua chủ yếu được sử dụng làm chất xúc tác và nguyên liệu thô trong các quá trình hóa học. Tính chất và ứng dụng của nó có tầm quan trọng lớn trong cả giới khoa học và công nghiệp.
Ở trạng thái khan, đồng(II) clorua xuất hiện dưới dạng chất rắn màu vàng đến nâu, trong khi hydrat của nó có màu xanh lục. Khi độ ẩm xung quanh tăng lên, dạng khan sẽ dần dần hấp thụ nước để tạo thành đồng (II) clorua dihydrat, chứa hai phân tử nước trong cấu trúc của nó. Tùy thuộc vào điều kiện phản ứng, đồng (II) clorua tạo thành các phức hợp phối hợp khác nhau, màu sắc và tính chất của các phức này khác nhau tùy thuộc vào phối tử được sử dụng.
Cấu trúc và tính chất của đồng(II) clorua làm cho nó có vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học.
Đồng(II) clorua có thể phản ứng với nhiều chất. Với sự có mặt của các ancaloit sẽ hình thành kết tủa đồng hydroxit. Điều này làm cho đồng(II) clorua trở thành chất kết tủa tuyệt vời, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học phân tích.
Tính ổn định và tính chất hóa học của đồng(II) clorua trong môi trường cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Đồng(II) clorua thương mại thu được bằng cách cho kim loại đồng phản ứng với khí clo ở nhiệt độ cao. Quá trình này là một phản ứng tỏa nhiệt và clorua đồng (II) được tạo ra sau đó có thể được tinh chế thêm bằng phản ứng với axit clohydric. Phương trình hóa học tổng quát của phản ứng này là:
Cu(s) + Cl2(g) → CuCl2(l)
    
    Đồng (II) clorua có nhiều ứng dụng và là chất xúc tác quan trọng trong tổng hợp hữu cơ và các phản ứng công nghiệp. Ví dụ, sự kết hợp giữa muối đồng (II) clorua và bạch kim có thể chuyển đổi ethylene thành acetaldehyd trong quy trình Wacker. Ngoài ra, clorua đồng (II) còn đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực bột màu nhân tạo, chất bảo quản gỗ và chất xử lý nước.
Tính chất xúc tác của đồng(II) clorua khiến nó không thể thiếu trong nhiều quy trình sản xuất.
Mặc dù đồng (II) clorua được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất nhưng không thể bỏ qua độc tính và tác động môi trường của nó. Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ, nồng độ ion đồng trong nước uống không được vượt quá 1,3 ppm, cho thấy mối nguy tiềm ẩn của nó. Ngoài ra, đồng (II) clorua có thể gây tổn thương tế bào và nhiễm độc gen, đồng thời là mối đe dọa đối với các vi sinh vật trong nước và đất.
Các đặc tính đa dạng của đồng (II) clorua và các ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau chắc chắn mang đến một góc nhìn thú vị để khám phá tiềm năng của các chất hóa học và sự cân bằng của chúng với môi trường. Nhưng chúng ta nên quản lý những chất này như thế nào để đảm bảo an toàn cho con người và bền vững môi trường?