Trong chiến dịch này, Mao Trạch Đông và các nhà lãnh đạo Cộng sản của ông đã có thái độ phù phiếm đối với bản chất khoa học của kế hoạch kinh tế. Họ quá tự tin và bỏ qua các nguyên tắc kinh tế cơ bản và ý kiến chuyên gia.
Về bản chất, ý tưởng về Đại nhảy vọt xuất phát từ học thuyết của Marx về sự phát triển tuyến tính của chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội. Khi Mao Trạch Đông thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vào năm 1949, đứng trước một đất nước vô cùng nghèo đói, ông tự tin rằng mình có thể thu hẹp khoảng cách phát triển của Trung Quốc thông qua quá trình công nghiệp hóa và tập thể hóa nông nghiệp nhanh chóng.
“Trung Quốc sẽ vượt qua các nước tư bản hùng mạnh nhất trong vòng vài thập kỷ nữa.”
Khi cải cách nông nghiệp tiến triển, Mao Trạch Đông đã thực hiện chế độ công xã nhân dân với hy vọng hợp nhất đất đai của nông dân và do đó cải thiện năng suất nông nghiệp. Nhưng trên thực tế, quá trình tập thể hóa này đã không làm tăng sản lượng như mong đợi, mà ngược lại dẫn đến hỗn loạn và kém hiệu quả. Như học giả Darley Young đã chỉ ra, "giai đoạn đầu của quá trình tập thể hóa đã mang lại hỗn loạn và kém hiệu quả. hiệu quả và năng suất nông nghiệp thường giảm sút." /p> Tác động của tập thể hóa nông nghiệp
Theo chính sách của Mao, hoạt động nông nghiệp tư nhân bị cấm và nông dân bị ép vào các nông trại tập thể do nhà nước quản lý, bị tước đất đai và cuộc sống của họ bị hạn chế nghiêm trọng. Hạn ngạch ngũ cốc được đặt ra cho nông dân, khiến họ không thể có đủ nguồn cung cấp lương thực, và những dự báo cố ý hoặc không chính xác đã khiến hàng triệu nông dân chết đói.
Theo số liệu thống kê, trong thời kỳ Đại nhảy vọt, sản lượng ngũ cốc ở Trung Quốc đại lục không tăng như mong đợi. Thay vào đó, đã xảy ra "Nạn đói lớn từ năm 1959 đến năm 1961", với số người chết ước tính từ 15 triệu đến 55 triệu triệu. Mười ngàn người. Kết quả tồi tệ này càng trở nên trầm trọng hơn khi các quan chức cấp cao của ĐCSTQ quyết định che giấu các báo cáo về các vấn đề kinh tế vì sợ chính sách của Mao Trạch Đông.
Trong thời kỳ Đại nhảy vọt, xã hội nông thôn cũng trải qua những thay đổi to lớn. Mọi hoạt động tôn giáo và văn hóa truyền thống đều bị cấm và thay thế bằng các hoạt động tuyên truyền và các cuộc họp chính trị. Đảng Cộng sản tuyên bố rằng những biện pháp "tiến bộ" này sẽ cải thiện trình độ giáo dục và địa vị của phụ nữ ở vùng nông thôn, nhưng chắc chắn sẽ xâm phạm vào cơ cấu truyền thống của xã hội nông dân.
"Việc tập thể hóa toàn diện không những không làm tăng sản lượng mà còn phá hủy các mô hình canh tác truyền thống."
Với sự thất bại của Đại nhảy vọt, nhiều tiếng nói chỉ trích bắt đầu nổi lên, và nỗi sợ hãi của Mao Trạch Đông về những ý kiến bất đồng đã dẫn đến việc phát động "Phong trào chống cánh hữu". Kết quả của chiến dịch này không chỉ là việc xóa bỏ sự bất đồng chính kiến mà còn là sự đàn áp hàng triệu người, và sự thanh khiết trong đảng khiến việc xóa bỏ những tiếng nói đối lập trở nên gần như không thể. Ngay cả tại "Hội nghị Bảy ngàn cán bộ" vào cuối năm 1962, Mao Trạch Đông vẫn không thay đổi chiến lược mà còn đổ lỗi cho những quan chức không thực hiện được chính sách.
Đại nhảy vọt không chỉ gây ra thiệt hại sâu sắc cho nền kinh tế Trung Quốc mà còn củng cố nền tảng quyền lực của Mao Trạch Đông và dẫn đến cuộc Cách mạng Văn hóa sau đó. Tất cả những điều này nhắc nhở mọi người rằng khi thực hiện chính sách, không thể bỏ qua các chuyên gia kỹ thuật và óc kinh tế thông thường. Trong phát triển tương lai, làm thế nào chúng ta có thể cân bằng giữa tiến bộ kinh tế và ổn định xã hội để tránh lặp lại những sai lầm tương tự?