Rối loạn căng thẳng trán (FTD) là một nhóm các rối loạn liên quan đến sự thoái hóa dần dần của thùy trán và thùy thái dương của não. Những thay đổi về hành vi và ngôn ngữ thường rất rõ rệt và nhiều người lần đầu tiên phát triển các triệu chứng ở độ tuổi từ 40 đến 60. Nhưng dù vậy, căn bệnh này không phải là hiếm gặp ở những người trẻ tuổi và những người mắc bệnh ở độ tuổi lớn hơn, và hiện tại vẫn chưa có phương pháp điều trị nào có thể cải thiện tình trạng bệnh một cách hiệu quả. Mỗi phân nhóm của bệnh liệt trán đều tương đối hiếm gặp và việc hiểu sâu hơn về các đặc điểm của nó không chỉ giúp phát hiện sớm mà còn cung cấp thông tin tham khảo khả thi cho việc điều trị và hỗ trợ bệnh nhân.
Bệnh liệt trán được mô tả lần đầu tiên vào khoảng năm 1892 đến năm 1906 và vẫn là một chủ đề chẩn đoán lâm sàng đầy thách thức.
Các triệu chứng của FTD rất đa dạng, trong đó rõ ràng nhất là những thay đổi đáng kể về hành vi xã hội và tính cách, thường biểu hiện bằng sự bốc đồng quá mức và thiếu kiềm chế. Một số bệnh nhân thậm chí còn phát triển những hành vi như mua sắm cưỡng chế, khiến họ ngày càng cảm thấy lạc lõng trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, tình trạng buồn tẻ và mất kiểm soát cảm xúc cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân.
Triệu chứng chính của bệnh cũng bao gồm suy giảm khả năng ngôn ngữ biểu đạt và một số người có thể hoàn toàn không có khả năng diễn đạt suy nghĩ của mình hoặc hiểu ngôn ngữ của người khác.
FTD không phải là một rối loạn đơn lẻ mà bao gồm nhiều phân nhóm, phổ biến nhất trong số đó là FTD biến thể hành vi ở trán (bvFTD). Những bệnh nhân mắc loại bệnh này thường có những thay đổi đáng kể về tính cách, thậm chí một số có thể biểu hiện hành vi lạnh lùng hoặc thờ ơ đến đáng thất vọng. Một phân nhóm khác, bệnh bạch cầu ngữ nghĩa (svPPA), được đặc trưng bởi tình trạng mất khả năng hiểu ngôn ngữ nhưng vẫn nói trôi chảy và đúng ngữ pháp, khác với các loại chứng mất trí khác.
Khi nói đến chẩn đoán, FTD rất khó khăn vì các triệu chứng và đặc điểm hành vi đa dạng của nó. Theo truyền thống, các bác sĩ dựa vào phương pháp chụp cộng hưởng từ cấu trúc (MRI) để tìm kiếm các dấu hiệu thoái hóa khác nhau trong não. Tuy nhiên, các triệu chứng ban đầu thường không rõ ràng, khiến việc chẩn đoán sớm bệnh trở nên khó khăn hơn. Các nghiên cứu đang được tiến hành để cải thiện độ chính xác của chẩn đoán bằng cách sử dụng các công nghệ mới như hình ảnh chức năng và xét nghiệm tâm lý thần kinh cấp cao hơn.
Về mặt lâm sàng, khi chẩn đoán bvFTD, các bác sĩ tập trung vào sáu đặc điểm chính, bao gồm mất ức chế, thờ ơ và thiếu đồng cảm.
Tác động của chứng liệt trán đến gia đình và xã hội cũng đáng được quan tâm. Hầu hết bệnh nhân vẫn sống cùng gia đình và những thay đổi của họ không chỉ ảnh hưởng đến bản thân họ mà còn tác động sâu sắc đến gia đình và bạn bè xung quanh. Ví dụ, việc họ thiếu phản ứng về mặt cảm xúc có thể khiến các thành viên trong gia đình bối rối và thất vọng, điều này cũng làm tăng gánh nặng cho người chăm sóc.
Mặc dù không có thuốc điều trị đặc hiệu cho FTD, một số biện pháp can thiệp về hành vi, chẳng hạn như liệu pháp hành vi hỗ trợ (PBS) và các chương trình hoạt động phù hợp, đã cho thấy những tác động tích cực.
Những phương pháp này giúp bệnh nhân thích nghi tốt hơn với cuộc sống hàng ngày và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Theo thời gian, các triệu chứng của FTD có thể trở nên trầm trọng hơn, cuối cùng cần phải được chăm sóc 24/7. Nhìn vào tiên lượng của loại bệnh này, thời gian sống của bệnh nhân thường dao động từ 2 đến 20 năm, điều này cũng cho thấy mức độ nghiêm trọng của căn bệnh này trong cuộc đời của bệnh nhân.
Về mặt lịch sử, mô tả ban đầu về chứng liệt trán có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Kể từ đó, với sự tiến bộ của y học, sự hiểu biết của chúng ta về căn bệnh này đã dần được sâu sắc hơn.
Trong quá trình khám phá nhiều mặt, chúng ta không khỏi thắc mắc tại sao nhiều gia đình và bạn bè phải chịu đựng áp lực và thách thức vô hình do căn bệnh này mang lại?