Prothrombin G20210A là một đột biến gen có tác động đáng kể đến quá trình đông máu của cơ thể con người. Đột biến này khiến máu đông nhanh hơn, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Rủi ro này trở nên rõ ràng hơn vào những thời điểm quan trọng như mang thai và phẫu thuật và phải được nhân viên có liên quan xem xét nghiêm túc.
Một bản sao của biến thể này làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông hàng năm từ 1/1.000 lên 2,5/1.000, trong khi hai bản sao có thể làm tăng nguy cơ lên tới 20/1.000 mỗi năm.
Trong khi hầu hết mọi người sẽ không bao giờ bị cục máu đông trong suốt cuộc đời, biến thể Prothrombin G20210A lại là do một đột biến gen cụ thể được xác định vào những năm 1990. Theo thống kê, có khoảng 2% người da trắng mang đột biến này, trong khi tỷ lệ mắc bệnh ở các nhóm dân tộc khác tương đối thấp. Đột biến này được bắt nguồn từ người da trắng cách đây khoảng 24.000 năm.
Đột biến này có thể dẫn đến tăng nồng độ prothrombin trong huyết tương, được gọi là tăng prothrombin máu, từ đó gây ra tình trạng đông máu quá mức. Tuy nhiên, theo nghiên cứu, đột biến này ít ảnh hưởng đến huyết khối động mạch.
Điều thú vị là các đột biến trong các con đường đông máu khác như Yếu tố V Leiden làm tăng thêm nguy cơ huyết khối, đặc biệt là khi bổ sung không đủ, làm tăng nguy cơ lên gấp năm đến mười lần. Điều này làm cho Prothrombin G20210A trở thành một trong những yếu tố nguy cơ di truyền quan trọng đối với VTE.Trong phân tích tổng hợp năm 2006, biến thể Prothrombin G20210A được phát hiện làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành lên 1,3 lần.
Việc chẩn đoán đột biến prothrombin G20210A tương đối đơn giản vì nó liên quan đến một thay đổi cơ sở duy nhất có thể dễ dàng phát hiện thông qua xét nghiệm di truyền. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là không thể sàng lọc đột biến này chỉ bằng cách đo nồng độ prothrombin tăng cao vì không thể phân biệt hiệu quả sự chồng lấn giữa phạm vi bình thường và bệnh nhân bị ảnh hưởng.
Đối với những bệnh nhân có đột biến này, phương pháp điều trị thường tương tự như các loại huyết khối khác, trong đó liệu pháp chống đông máu được khuyến cáo sử dụng trong ít nhất ba đến sáu tháng. Tuy nhiên, quyết định tiếp tục điều trị chống đông máu phụ thuộc vào tình trạng huyết khối. Ví dụ, nếu bệnh nhân bị huyết khối không rõ nguyên nhân thì nên tiếp tục điều trị chống đông máu.
Thuốc chống đông thường quy thường không được kê đơn cho những người có đột biến prothrombin G20210A chưa từng gặp biến cố huyết khối, nhưng nên được tư vấn trong những trường hợp có nguy cơ cao, chẳng hạn như mang thai hoặc phẫu thuật.
Ở phụ nữ, nên tránh dùng thuốc tránh thai đường uống vì chúng làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Nguyên nhân là do tác động kết hợp của yếu tố di truyền và thuốc tránh thai đường uống làm thay đổi sự cân bằng của quá trình đông máu.
Những người mang biến thể Prothrombin G20210A nên hết sức cẩn thận trong thời kỳ mang thai. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người mẹ mà còn có thể gây ra một số rủi ro nhất định cho thai nhi. Nếu đột biến xuất hiện ở các thành viên trong gia đình, cần phải quản lý thận trọng hơn.
Những đột biến gen này nhắc nhở chúng ta rằng các yếu tố di truyền đóng vai trò không thể thiếu trong quá trình phát triển bệnh tật. Do đó, việc hiểu và chấp nhận xét nghiệm di truyền có thể giúp mọi người thực hiện các biện pháp thích hợp ngay từ sớm để ngăn ngừa rủi ro.
Làm như vậy có thể hỗ trợ mạnh mẽ cho các quyết định y tế trong tương lai, đặc biệt là trước khi phẫu thuật hoặc trong thời kỳ mang thai.
Cuối cùng, khi hiểu biết và nghiên cứu của chúng tôi về biến thể Prothrombin G20210A tiếp tục được đào sâu hơn, chúng tôi có lý do để tin rằng các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn sẽ xuất hiện trong tương lai, nhưng bạn đã sẵn sàng đối phó với những vấn đề sức khỏe tiềm ẩn này chưa? Rủi ro? Còn thách thức thì sao?