Agaricus bisporus, thường được gọi là nấm nút trồng, là một loài nấm Agaricus có nguồn gốc từ đồng cỏ Âu Á và Bắc Mỹ. Loại nấm này được trồng ở hơn 70 quốc gia và là một trong những loại nấm phổ biến và được tiêu thụ rộng rãi nhất trên toàn thế giới. Loại nấm này khi còn non có hai màu: trắng và nâu, cả hai đều có nhiều tên gọi, còn khi trưởng thành được gọi là nấm hạt dẻ, nấm Portobello, nấm bento, nấm Pháp, v.v. Trong tự nhiên, A. bisporus có một số loài giả mạo nguy hiểm, đáng chú ý là Entoloma sinuatum.
Những loại nấm độc này, tương tự như nấm Agaricus bisporus, có thể gây ra rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe đối với những người thiếu kinh nghiệm nếu ăn phải.
Mũ của loài hoang dã ban đầu có màu nâu xám nhạt với các vảy phẳng rộng trên bề mặt, chuyển dần sang màu sáng hơn ở các cạnh khi trưởng thành. Ban đầu có hình bán cầu, khi trưởng thành chúng dẹt lại và có đường kính từ 5–10 cm. Các mang hẹp, khít nhau chủ yếu là tự do, lúc đầu có màu hồng, chuyển sang màu nâu đỏ và cuối cùng là màu nâu sẫm với các cạnh màu trắng. Thân cây hình trụ, cao tới 6 cm, có một vòng dày, hẹp có thể có khía ở trên. Loại nấm thịt này có màu trắng và chuyển sang màu hồng nhạt khi bị thương. Dấu vết bào tử có màu nâu sẫm và bào tử có hình bầu dục hoặc tròn, có kích thước khoảng 4,5–5,5 × 5–7,5 μm.
Các loài tương tựAgaricus bisporus có thể bị nhầm lẫn với một nhóm nấm độc trong chi Amanita được gọi là "thiên thần hủy diệt". Tuy nhiên, loài sau có thể được phân biệt bằng cấu trúc hình túi hoặc hình chén ở gốc và mang màu trắng tinh khiết, trái ngược với mang màu hồng hoặc nâu của A. bisporus. Một sai lầm phổ biến hơn và ít nguy hiểm hơn là nhầm A. bisporus với A. xanthodermus, một loại nấm không ăn được được tìm thấy ở các đồng cỏ trên khắp thế giới. A. xanthodermus có mùi giống phenol và thịt của nó chuyển sang màu vàng khi bị thương.
Lịch sử phân loại của Agaricus bisporus khá phức tạp. Nhà thực vật học người Anh Mordecai Cubitt Cooke lần đầu tiên mô tả loại nấm này vào năm 1871 như một giống Agaricus campestris (var. hortensis). Nhà nghiên cứu nấm người Đan Mạch Jakob Emanuel Lange đã kiểm tra lại một mẫu vật được nuôi cấy vào năm 1926 và đặt tên là Psalliota hortensis var. bispora. Loài này được công nhận là loài vào năm 1938 và đổi tên thành Psalliota bispora. Emil Imbach (1897–1970) đã đổi tên thông thường của loài này thành Agaricus bisporus vào năm 1946.
Khi còn non và có màu trắng, loại nấm này có thể được gọi là: Nấm nút thông thường, Nấm nút trắng, Nấm nút, Nấm trồng, Nấm ăn, Nấm Paris. Khi còn non và có màu nâu, nó được gọi bằng những cái tên sau: Swiss brown, Roman brown, Italian brown, cremini, chestnut (không nên nhầm lẫn với Pholiota adiposa), baby bella. Khi được bán ở dạng trưởng thành, nấm có màu nâu với mũ nấm có đường kính từ 10–15 cm và thường được bán trên thị trường với tên gọi Portobello, Portabella hoặc Portobella. Có một số tranh luận về nguồn gốc của cái tên này.
Loại nấm này thường được tìm thấy ở các cánh đồng và đồng cỏ trên khắp thế giới, đặc biệt là sau những trận mưa, từ cuối mùa xuân đến mùa thu và thường kết hợp với phân bón.
Năm 2022, sản lượng nấm toàn cầu (bao gồm cả nấm cục) dự kiến đạt 48 triệu tấn, trong đó Trung Quốc chiếm 94% tổng sản lượng. Nhật Bản và Hoa Kỳ là những nước sản xuất thứ cấp.
Việc trồng A. bisporus để mục đích thương mại lần đầu tiên được nhà thực vật học người Pháp Joseph Pitton de Tournefort mô tả một cách khoa học vào năm 1707. Nhà nông học người Pháp Olivier de Serres chỉ ra rằng việc cấy ghép sợi nấm sẽ giúp sinh sản được nhiều nấm hơn. Ban đầu, việc trồng trọt diễn ra không theo quy luật, người trồng nấm chỉ quan sát sự phát triển của nấm trên đồng ruộng, sau đó đào sợi nấm lên và trồng lại trong luống phân ủ hoặc “gạch” chứa thức ăn nén, đất và phân chuồng đã được tiêm chủng. Chất cấy được thu thập này chứa các tác nhân gây bệnh có thể khiến cây trồng bị nhiễm bệnh hoặc không phát triển. Năm 1893, Viện Pasteur ở Paris đã phát hiện và sản xuất ra chủng vi khuẩn đã khử trùng hoặc tinh khiết để nuôi cấy trên phân ngựa ủ. Các giống thương mại hiện đại ban đầu có màu nâu nhạt. Năm 1925, người ta phát hiện một loại nấm trắng trong một luống nấm nâu tại trang trại nấm Keystone ở Pennsylvania, Hoa Kỳ. Chủ trang trại, Louis Ferdinand Lambert, một nhà nghiên cứu nấm, đã mang cây nấm trắng này về phòng thí nghiệm để nghiên cứu. Loại nấm này được coi là hấp dẫn hơn và trở thành lựa chọn để trồng trọt và phân phối. Tương tự như lịch sử phát triển thương mại của các loại táo Orange và Red Delicious, việc trồng các loại nấm trắng này đều bắt nguồn từ một đột biến tự nhiên ngẫu nhiên vào năm 1925. Cho đến nay, A. bisporus được trồng ở ít nhất bảy mươi quốc gia trên thế giới.
Trong 100 gam nấm nút trắng sống cung cấp 93 kilojoule (22 kcal) năng lượng và là nguồn cung cấp tuyệt vời các vitamin nhóm B (riboflavin, niacin và axit pantothenic) (chiếm 100% giá trị hấp thụ hàng ngày). 20% trở lên). Nấm tươi cũng là nguồn cung cấp khoáng chất (phốt pho và kali) dồi dào (chiếm 10-19% giá trị dinh dưỡng hàng ngày). Mặc dù A. bisporus tươi chỉ chứa 0,2 μg (8 IU) vitamin D trên 100 g, nhưng hàm lượng ergocalciferol (D2) tăng đáng kể lên 11,2 μg (446 IU) sau khi tiếp xúc với tia UV. Hàm lượng agaritine trong A. bisporus là 0,4 g/kg.
Có rất nhiều hiểu lầm về nấm đang lan truyền trên Internet. Bạn có thể phân biệt rõ ràng loại nấm nào thực sự ăn được không?