Phân loại CIN tiết lộ: Tại sao một số tế bào trở nên bất thường?

Tân sinh trong biểu mô cổ tử cung (CIN), còn gọi là loạn sản cổ tử cung, đề cập đến sự tăng sinh bất thường của các tế bào trên bề mặt cổ tử cung, có thể dẫn đến sự phát triển của ung thư cổ tử cung. CIN chủ yếu xảy ra ở chỗ nối biểu mô vảy của cổ tử cung, là vùng chuyển tiếp giữa biểu mô vảy âm đạo và biểu mô cột cổ tử cung bên trong. Tùy theo mức độ bất thường, CIN được chia thành độ 1 đến độ 3, trong đó độ 3 là nghiêm trọng nhất. Nhiễm vi rút u nhú ở người (HPV) là cần thiết để gây ra CIN, nhưng không phải tất cả những người nhiễm bệnh đều sẽ phát triển ung thư cổ tử cung. Sau khi hầu hết phụ nữ bị nhiễm vi-rút, hệ thống miễn dịch của họ sẽ tự loại bỏ vi-rút. Chỉ những phụ nữ bị nhiễm trùng kéo dài hơn một hoặc hai năm mới cần được chú ý đặc biệt.

"Hầu hết các trường hợp CIN đều ổn định hoặc tự khỏi mà không cần sự can thiệp của hệ thống miễn dịch của bệnh nhân. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, một số ít trường hợp có thể phát triển thành ung thư cổ tử cung."

Dấu hiệu và triệu chứng

Bản thân CIN không có triệu chứng cụ thể. Nói chung, các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư cổ tử cung bao gồm: chảy máu bất thường hoặc sau mãn kinh, tiết dịch bất thường, thay đổi khi đi tiểu hoặc đại tiện, đau vùng chậu khi khám và hình ảnh hoặc sờ nắn bất thường ở cổ tử cung.

"Nhiễm HPV dai dẳng có thể khiến tế bào trở thành ung thư, nhưng hầu hết những người nhiễm bệnh sẽ không phát triển CIN hoặc ung thư."

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính gây CIN là do nhiễm HPV dai dẳng, đặc biệt là loại virus nguy cơ cao 16 hoặc 18. Những loại HPV nguy cơ cao này có khả năng ức chế các gen ức chế khối u như gen p53 và RB, cho phép các tế bào bị nhiễm bệnh phát triển không kiểm soát và tích lũy các đột biến mà cuối cùng có thể dẫn đến ung thư. Một số phụ nữ có nhiều khả năng phát triển CIN hơn, chẳng hạn như những người bị nhiễm HPV nguy cơ cao, suy giảm miễn dịch, chế độ ăn uống kém, có quá nhiều bạn tình và hút thuốc.

Sinh lý bệnh

Những thay đổi vi thể sớm của CIN là những thay đổi bất thường ở các tế bào trên bề mặt cổ tử cung. Thông thường, những thay đổi này phụ nữ không thể phát hiện được. Hầu hết những thay đổi bất thường xảy ra ở điểm nối vảy cột, được gọi là vùng biến đổi. Trong CIN, những thay đổi tế bào liên quan đến nhiễm trùng HPV như thay đổi tế bào koilocytic cũng rất phổ biến. Mặc dù nhiễm trùng HPV rất quan trọng đối với sự phát triển của CIN, nhưng hầu hết những người bị nhiễm bệnh đều không phát triển các tổn thương nội mô hoặc ung thư cấp độ cao.

"Hiện nay, có hơn 100 loại HPV khác nhau, khoảng 40 loại trong số đó được biết là ảnh hưởng đến biểu mô sinh dục và có khả năng gây ra những thay đổi ác tính khác nhau."

Chẩn đoán

Xét nghiệm HPV được gọi là xét nghiệm Digene HPV có thể xác nhận chính xác chẩn đoán và bổ sung cho xét nghiệm tế bào học (xét nghiệm Pap). Xét nghiệm này được sử dụng chủ yếu để thu thập mẫu tế bào và các phương pháp phát hiện bệnh tiêu chuẩn bao gồm nội soi cổ tử cung và sinh thiết mục tiêu. Ngoài ra, sinh thiết cổ tử cung cần phân tích mô học để xác định chẩn đoán CIN hoặc ung thư cổ tử cung.

Phân loại khám và chữa bệnh

Trong lịch sử, những thay đổi bất thường ở tế bào biểu mô cổ tử cung được phân loại là nhẹ, trung bình và nặng. Những thay đổi trên đã được tiêu chuẩn hóa trong “Hệ thống Bethesda” do Viện Ung thư Quốc gia đề xuất năm 1988. Hệ thống đã xác định lại ngoại lệ CIN. Với CIN 1, trong hầu hết các trường hợp, bệnh sẽ không cần điều trị ngay lập tức mà cần theo dõi thường xuyên, vì hầu hết các tổn thương nhẹ sẽ tự khỏi trong một khoảng thời gian ngắn.

"Đối với các tổn thương cấp độ cao có CIN 2 trở lên, thường phải phẫu thuật cắt bỏ, sử dụng các kỹ thuật như đốt lạnh, đốt điện, laser và đốt điện tròn."

Điều trị và tiên lượng

Điều trị CIN tùy thuộc vào mức độ bệnh. Thông thường CIN 1 không cần điều trị kịp thời, trong khi CIN 2 trở lên có thể cần phải phẫu thuật tiên tiến. Theo thời gian, 70% trường hợp CIN 1 sẽ khỏi tự nhiên trong vòng một năm và 90% sẽ biến mất trong vòng hai năm. Tuy nhiên, khoảng 11% trường hợp CIN 1 và 22% trường hợp CIN 2 sẽ tiến triển thành CIS mà không cần điều trị.

Dịch tễ học

Tại Hoa Kỳ, có 250.000 đến 1 triệu phụ nữ được chẩn đoán mắc CIN mỗi năm và việc sàng lọc có thể phát hiện tỷ lệ cao mắc bệnh này ở phụ nữ trong độ tuổi từ 25 đến 35. Theo ước tính hiện nay, tỷ lệ mắc CIN 1 hàng năm ở phụ nữ được sàng lọc là khoảng 4%, trong khi CIN 2 và CIN 3 là 5%.

Sau khi hiểu rõ diễn biến của CIN và các yếu tố nguy cơ của nó, bạn có hiểu biết và suy nghĩ mới về tình trạng sức khỏe của mình không?

Trending Knowledge

nan
Trong các lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và học máy, sự đa dạng và phức tạp của các mạng lưới thần kinh đã khiến các nhà nghiên cứu liên tục tìm kiếm các thuật toán đào tạo nhanh hơn và chính xác hơn. Đối
Mối liên hệ bí ẩn giữa HPV và CIN: Tại sao những loại virus này lại gây ung thư?
Tân sinh biểu mô cổ tử cung (CIN), còn được gọi là tăng sinh bất thường ở cổ tử cung, là sự phát triển bất thường của các tế bào trên bề mặt cổ tử cung, có thể dẫn đến nguy cơ ung thư cổ tử cung. Sự p
Khám phá quy trình chẩn đoán CIN: Toàn bộ quy trình từ xét nghiệm Pap đến sinh thiết là gì?
Tân sinh biểu mô cổ tử cung (CIN), còn được gọi là loạn sản cổ tử cung, là tình trạng tăng trưởng tế bào bất thường có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung. CIN chủ yếu xảy ra ở vùng giao nhau
Tiền thân của ung thư cổ tử cung: Bạn có hiểu những thay đổi bí ẩn ở CIN không?
Tân sinh trong biểu mô cổ tử cung (CIN) là sự tăng sinh bất thường của các tế bào trên bề mặt cổ tử cung. Sự thay đổi này cuối cùng có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung. CIN thực sự đại diện cho những th

Responses