Hội chứng Barth (BTHS) là một rối loạn di truyền liên kết với nhiễm sắc thể X hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, chủ yếu do thay đổi cấu trúc và chuyển hóa phospholipid. Bệnh có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ thể, đặc biệt là bệnh cơ tim rõ rệt ở trẻ nhỏ và có thể gây tử vong. Hội chứng này hầu như chỉ được chẩn đoán ở nam giới.
Các đặc điểm chính của hội chứng Barth bao gồm bệnh cơ tim (loại giãn hoặc phì đại, có thể đi kèm với giảm sản thất trái và/hoặc xơ hóa nội tâm mạc), giảm bạch cầu trung tính (mãn tính, theo chu kỳ hoặc không liên tục), loạn sản cơ và yếu cơ, chậm phát triển , không dung nạp khi tập thể dục, bất thường về lipid ở tim và axit niệu 3-methylglutaric. Những triệu chứng này biểu hiện theo những cách khác nhau khi mới sinh, hầu hết trẻ em đều có biểu hiện hạ huyết áp khi mới sinh và có dấu hiệu bệnh cơ tim trong vòng vài tháng sau khi sinh; ngay cả khi được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, các triệu chứng có thể phát triển trong năm đầu đời. Tốc độ tăng trưởng cũng sẽ chậm lại. .
Nhiều người mắc hội chứng Barth có tốc độ tăng trưởng nhanh khi bước vào tuổi dậy thì và hầu hết đều đạt được chiều cao bình thường khi trưởng thành.
Nguyên nhân chính gây ra hội chứng Barth là do đột biến gen tafazzin (TAZ). Gen này được biểu hiện cao ở tim và cơ xương, và sản phẩm Taz1p của nó có chức năng như một acyltransferase trong quá trình chuyển hóa lipid phức tạp. Bất kỳ loại đột biến TAZ nào (đột biến sai nghĩa, vô nghĩa, xóa, dịch khung và/hoặc đột biến mối nối) đều có liên quan chặt chẽ với hội chứng Barth. Ngoài ra, gen này nằm trên nhánh dài của nhiễm sắc thể X là Xq28 nên bệnh có đặc tính liên kết với nhiễm sắc thể X. Một số phụ nữ mang mầm bệnh không có triệu chứng có thể không bị phát hiện trong nhiều năm, nhưng con cái của họ có 50% cơ hội thừa hưởng gen đột biến, khiến con đực phát triển hội chứng Barth và con cái trở thành người mang mầm bệnh.
Việc chẩn đoán sớm hội chứng Barth là rất quan trọng nhưng không hề dễ dàng. Các biểu hiện lâm sàng của bệnh này rất khác nhau, đặc điểm chung duy nhất là bệnh cơ tim khởi phát sớm. Chẩn đoán thường yêu cầu một số xét nghiệm, bao gồm xét nghiệm máu (bạch cầu trung tính, số lượng bạch cầu), phân tích nước tiểu (tăng nồng độ axit hữu cơ trong nước tiểu), siêu âm tim (để kiểm tra những bất thường trong cấu trúc và chức năng của tim), và khi có nghi ngờ hợp lý, giải trình tự di truyền là được thực hiện để xác minh tình trạng gen TAZ trong trường hợp mắc hội chứng Barth.
Hiện tại không có cách chữa khỏi hội chứng Barth, nhưng một số triệu chứng có thể được kiểm soát thành công. Đại học Florida hiện đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng về liệu pháp thay thế gen TAZ qua trung gian AAV9 và các nghiên cứu sơ bộ cho thấy nhiều hứa hẹn. Tuy nhiên, cần phải nghiên cứu thêm và thử nghiệm lâm sàng trước khi liệu pháp gen này có thể được FDA chấp thuận. Vào mùa thu năm 2024, Ủy ban Tư vấn Thuốc về Tim mạch và Thận đã bỏ phiếu với tỷ lệ 10-6 rằng elamipretide có hiệu quả trong căn bệnh hiếm gặp này do đột biến gen TAZ gây ra.
Elamipretide được đề xuất như một chất bảo vệ ty thể hạng nhất về mặt lý thuyết có thể cải thiện chức năng tế bào cơ tim, đặc biệt ở tim của bệnh nhân mắc hội chứng Barth.
Vì hội chứng Barth liên kết với nhiễm sắc thể X nên chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới. Theo báo cáo, tỷ lệ mắc bệnh này ước tính nằm trong khoảng 1:140.000 đến 1:300.000 - 1:400.000. Mặc dù các trường hợp mắc hội chứng Barth đã được báo cáo từ mọi châu lục trên thế giới, nhưng tỷ lệ mắc bệnh có thể bị đánh giá thấp đáng kể do sự phức tạp của việc chẩn đoán sớm.
Hội chứng Barth được đặt theo tên của Tiến sĩ Peter Barth, một nhà thần kinh học nhi khoa người Hà Lan, người đã phát hiện ra hội chứng này vào năm 1983 và mô tả nó là một đặc điểm di truyền chứ không phải là một bệnh truyền nhiễm.
Trong khi nhận thức về Hội chứng Barth hiện đang ngày càng gia tăng, với nhiều bệnh nhân cho thấy sự cải thiện đáng kể sau tuổi dậy thì, nghiên cứu về các liệu pháp gen tiềm năng vẫn tiếp tục. Sự đột biến gen như vậy có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của một người ở mức độ nào?